Linh kiện thay thế có xuất xứ từ đâu?
| Danh mục linh kiện | Thời gian bảo hành | 
|---|---|
| Màn hình zin / OLED mới | 6 tháng | 
| Màn hình linh kiện LCD | 3 tháng | 
| Ép kính / thay mặt kính | 12 tháng | 
| Thay pin | 6 – 12 tháng | 
| Camera (trước / sau) | 3 tháng | 
| Loa / micro | 3 tháng | 
| Cổng sạc / dock sạc | 3 tháng | 
| Main / IC | 3 tháng | 
| Face ID / vân tay | 3 tháng | 
| Nắp lưng / khung viền | 3 tháng | 
| Cài đặt phần mềm / chạy lại hệ thống | 3 tháng | 
| Xử lý máy vô nước | 3 tháng (tuỳ mức độ) | 
| Danh mục linh kiện | Thời gian bảo hành | 
|---|---|
| Thay màn hình | 6 tháng | 
| Thay bàn phím | 3 tháng | 
| Thay pin laptop | 12 tháng | 
| Thay SSD / HDD / RAM | 12 tháng | 
| Sửa mainboard / IC / nguồn | 3 tháng | 
| Thay quạt, keo tản nhiệt | 3 tháng | 
| Danh mục linh kiện | Thời gian bảo hành | 
|---|---|
| Thay màn hình cảm ứng | 6 tháng | 
| Ép kính cảm ứng iPad | 12 tháng | 
| Thay pin tablet / iPad | 12 tháng | 
| Cổng sạc / loa / camera | 3 tháng | 
| Sửa main / Face ID / Touch ID | 3 tháng | 
| Danh mục sửa chữa | Thời gian trung bình | Ghi chú | 
|---|---|---|
| Thay pin | 30 – 60 phút | Nhanh nếu có sẵn pin chính hãng. | 
| Thay màn hình | 1 – 2 giờ | Dòng cao cấp hoặc màn cong có thể lâu hơn. | 
| Thay mặt kính | 2 – 4 giờ | Cần ép kính, kiểm tra cảm ứng và hiển thị. | 
| Sửa loa hoặc micro | 30 – 90 phút | Có thể chỉ cần vệ sinh nếu bụi bẩn. | 
| Thay camera | 1 – 2 giờ | Phụ thuộc vào linh kiện và model. | 
| Sửa lỗi sạc / thay cổng sạc | 1 – 2 giờ | Có thể chỉ cần vệ sinh, không nhất thiết thay linh kiện. | 
| Thay hoặc sửa main / IC | 1 – 2 ngày | Phức tạp, cần kiểm tra phần cứng và phần mềm. | 
| Cài đặt lại phần mềm / chạy lại hệ thống | 30 – 60 phút | Reset, cập nhật hoặc flash lại máy. | 
| Thay nắp lưng / khung viền | 1 – 2 giờ | Dòng có chống nước cần thêm thời gian sấy keo. | 
| Sửa Face ID / vân tay | 1 – 3 ngày | Phụ thuộc vào mức độ hư hỏng và linh kiện chính hãng. | 
| Xử lý điện thoại bị vào nước | 1 – 3 ngày | Phải vệ sinh, sấy khô và kiểm tra toàn bộ linh kiện. | 
| Tên linh kiện | Mô tả chi tiết | 
|---|---|
| Màn hình LCD (TFT / IPS) | Loại tiêu chuẩn, hiển thị bằng đèn nền LED, màu sắc tự nhiên. Không hỗ trợ vân tay dưới màn hình. | 
| Màn hình OLED / AMOLED | Điểm ảnh tự phát sáng, màu rực rỡ, tiết kiệm pin; một số dòng có vân tay dưới màn. | 
| Màn zin bóc máy | Màn gốc tháo từ máy chính hãng, tương thích hoàn toàn, cảm ứng nhạy, giữ vân tay gốc. | 
| Màn linh kiện loại 1 | Màn thay thế chất lượng cao, hiển thị gần giống zin, giá hợp lý. | 
| Mặt kính cảm ứng | Lớp kính ngoài, ép keo chân không; kính rời hoặc full bộ. | 
| Pin | Chính hãng/dung lượng cao/linh kiện; có mạch bảo vệ. | 
| Camera trước (Selfie) | Ảnh & video; iPhone có TrueDepth cho Face ID. | 
| Camera sau | Chính, góc rộng, tele, macro… có OIS & AF. | 
| Cụm camera liền flex | Dòng cao cấp (iPhone 11–15, Galaxy S…); thay đồng bộ để tránh lỗi. | 
| Loa ngoài | Phát nhạc/chuông/video; dễ bám bụi, cần vệ sinh. | 
| Loa trong | Loa thoại khi nghe, ở cạnh trên màn hình. | 
| Micro | Thu âm/thoại/chống ồn; thường 2–3 mic. | 
| Cổng sạc (Dock sạc) | Cấp nguồn & truyền dữ liệu; thay rời hoặc cả dây flex. | 
| Mainboard (bo mạch) | Trung tâm điều khiển: CPU, RAM, bộ nhớ, chip sóng. | 
| IC (nguồn/sạc/hiển thị) | Điều khiển năng lượng, sạc, màn & cảm ứng. | 
| Chip nhớ / Baseband | Hệ điều hành, IMEI, Face ID & tín hiệu sóng. | 
| Cảm biến ánh sáng / tiệm cận | Tự chỉnh sáng & tắt màn khi nghe gọi. | 
| Khung sườn – nắp lưng – viền | Khung bảo vệ; nhôm/kính/nhựa. | 
| Tên linh kiện | Mô tả chi tiết | 
|---|---|
| Màn hình laptop | LED/IPS/Retina/OLED; có bản cảm ứng; độ phân giải HD–4K. | 
| Bàn phím | Rời hoặc nguyên cụm/palmrest; có đèn nền. | 
| Pin laptop | Li-ion/Li-Po; chip đo dung lượng; chống phồng. | 
| Ổ cứng (SSD / HDD) | SSD nhanh, HDD dung lượng lớn; SATA & NVMe. | 
| RAM (DDR3/4/5) | Tăng đa nhiệm & tốc độ xử lý. | 
| Mainboard laptop | CPU, GPU, BIOS, IC sạc/nguồn, cổng kết nối. | 
| Tản nhiệt / quạt / keo | Làm mát CPU–GPU, giữ hiệu năng. | 
| Cổng kết nối | HDMI, USB, Type-C, LAN, audio; thay module. | 
| Tên linh kiện | Mô tả chi tiết | 
|---|---|
| Màn hình cảm ứng | Kính cảm ứng + LCD; vài iPad hỗ trợ Apple Pencil. | 
| Pin tablet | 6000–12000 mAh; dán keo trong khung. | 
| Cổng sạc | Lightning/Type-C/Pogo pin; dễ mòn khi cắm rút nhiều. | 
| Camera trước / sau | FaceTime/chụp/quay; iPad Pro có Lidar, Face ID. | 
| Main/Chip xử lý | CPU A-series/Snapdragon/MediaTek; RAM; GPU. | 
| Cảm biến phụ | Ánh sáng, tiệm cận, con quay, từ kế… | 
Xiaomi Redmi 12 là một trong những mẫu smartphone được chú ý nhất trong dòng sản phẩm của Xiaomi. Với thiết kế sang trọng và hiệu năng mạnh mẽ, chiếc điện thoại này đang thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng. V đặc biệt là camera của nó, điều này đã khiến cho Redmi 12 trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích chụp hình.
Xiaomi Redmi 12 được trang bị camera chính với độ phân giải lên đến 50MP, cho phép ghi lại những bức ảnh sắc nét và chi tiết. Camera còn hỗ trợ nhiều chế độ chụp khác nhau như chụp chân dung, panorama, và chế độ ban đêm. Hệ thống camera của Redmi 12 giúp bạn dễ dàng sáng tạo ra những bức ảnh tuyệt đẹp khi sử dụng, từ những khung cảnh thiên nhiên đến những khoảnh khắc đời thường.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc smartphone có camera tốt, chiếc Xiaomi Redmi 12 là sự lựa chọn không nên bỏ qua. Đến Duy Mobile, bạn có thể lấy chiếc Redmi 12 ngay trong ngày, cũng như trải nghiệm sự tư vấn tận tình từ đội ngũ nhân viên. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu điện thoại với camera chất lượng, hãy đến Duy Mobile ngay hôm nay!
Xiaomi Redmi 12 là một trong những mẫu smartphone được chú ý nhất trong dòng sản phẩm của Xiaomi. Với thiết kế sang trọng và hiệu năng mạnh mẽ, chiếc điện thoại này đang thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng. V đặc biệt là camera của nó, điều này đã khiến cho Redmi 12 trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích chụp hình.
Xiaomi Redmi 12 được trang bị camera chính với độ phân giải lên đến 50MP, cho phép ghi lại những bức ảnh sắc nét và chi tiết. Camera còn hỗ trợ nhiều chế độ chụp khác nhau như chụp chân dung, panorama, và chế độ ban đêm. Hệ thống camera của Redmi 12 giúp bạn dễ dàng sáng tạo ra những bức ảnh tuyệt đẹp khi sử dụng, từ những khung cảnh thiên nhiên đến những khoảnh khắc đời thường.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc smartphone có camera tốt, chiếc Xiaomi Redmi 12 là sự lựa chọn không nên bỏ qua. Đến Duy Mobile, bạn có thể lấy chiếc Redmi 12 ngay trong ngày, cũng như trải nghiệm sự tư vấn tận tình từ đội ngũ nhân viên. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu điện thoại với camera chất lượng, hãy đến Duy Mobile ngay hôm nay!
Linh kiện thay thế có xuất xứ từ đâu?
| Danh mục linh kiện | Thời gian bảo hành | 
|---|---|
| Màn hình zin / OLED mới | 6 tháng | 
| Màn hình linh kiện LCD | 3 tháng | 
| Ép kính / thay mặt kính | 12 tháng | 
| Thay pin | 6 – 12 tháng | 
| Camera (trước / sau) | 3 tháng | 
| Loa / micro | 3 tháng | 
| Cổng sạc / dock sạc | 3 tháng | 
| Main / IC | 3 tháng | 
| Face ID / vân tay | 3 tháng | 
| Nắp lưng / khung viền | 3 tháng | 
| Cài đặt phần mềm / chạy lại hệ thống | 3 tháng | 
| Xử lý máy vô nước | 3 tháng (tuỳ mức độ) | 
| Danh mục linh kiện | Thời gian bảo hành | 
|---|---|
| Thay màn hình | 6 tháng | 
| Thay bàn phím | 3 tháng | 
| Thay pin laptop | 12 tháng | 
| Thay SSD / HDD / RAM | 12 tháng | 
| Sửa mainboard / IC / nguồn | 3 tháng | 
| Thay quạt, keo tản nhiệt | 3 tháng | 
| Danh mục linh kiện | Thời gian bảo hành | 
|---|---|
| Thay màn hình cảm ứng | 6 tháng | 
| Ép kính cảm ứng iPad | 12 tháng | 
| Thay pin tablet / iPad | 12 tháng | 
| Cổng sạc / loa / camera | 3 tháng | 
| Sửa main / Face ID / Touch ID | 3 tháng | 
| Danh mục sửa chữa | Thời gian trung bình | Ghi chú | 
|---|---|---|
| Thay pin | 30 – 60 phút | Nhanh nếu có sẵn pin chính hãng. | 
| Thay màn hình | 1 – 2 giờ | Dòng cao cấp hoặc màn cong có thể lâu hơn. | 
| Thay mặt kính | 2 – 4 giờ | Cần ép kính, kiểm tra cảm ứng và hiển thị. | 
| Sửa loa hoặc micro | 30 – 90 phút | Có thể chỉ cần vệ sinh nếu bụi bẩn. | 
| Thay camera | 1 – 2 giờ | Phụ thuộc vào linh kiện và model. | 
| Sửa lỗi sạc / thay cổng sạc | 1 – 2 giờ | Có thể chỉ cần vệ sinh, không nhất thiết thay linh kiện. | 
| Thay hoặc sửa main / IC | 1 – 2 ngày | Phức tạp, cần kiểm tra phần cứng và phần mềm. | 
| Cài đặt lại phần mềm / chạy lại hệ thống | 30 – 60 phút | Reset, cập nhật hoặc flash lại máy. | 
| Thay nắp lưng / khung viền | 1 – 2 giờ | Dòng có chống nước cần thêm thời gian sấy keo. | 
| Sửa Face ID / vân tay | 1 – 3 ngày | Phụ thuộc vào mức độ hư hỏng và linh kiện chính hãng. | 
| Xử lý điện thoại bị vào nước | 1 – 3 ngày | Phải vệ sinh, sấy khô và kiểm tra toàn bộ linh kiện. | 
| Tên linh kiện | Mô tả chi tiết | 
|---|---|
| Màn hình LCD (TFT / IPS) | Loại tiêu chuẩn, hiển thị bằng đèn nền LED, màu sắc tự nhiên. Không hỗ trợ vân tay dưới màn hình. | 
| Màn hình OLED / AMOLED | Điểm ảnh tự phát sáng, màu rực rỡ, tiết kiệm pin; một số dòng có vân tay dưới màn. | 
| Màn zin bóc máy | Màn gốc tháo từ máy chính hãng, tương thích hoàn toàn, cảm ứng nhạy, giữ vân tay gốc. | 
| Màn linh kiện loại 1 | Màn thay thế chất lượng cao, hiển thị gần giống zin, giá hợp lý. | 
| Mặt kính cảm ứng | Lớp kính ngoài, ép keo chân không; kính rời hoặc full bộ. | 
| Pin | Chính hãng/dung lượng cao/linh kiện; có mạch bảo vệ. | 
| Camera trước (Selfie) | Ảnh & video; iPhone có TrueDepth cho Face ID. | 
| Camera sau | Chính, góc rộng, tele, macro… có OIS & AF. | 
| Cụm camera liền flex | Dòng cao cấp (iPhone 11–15, Galaxy S…); thay đồng bộ để tránh lỗi. | 
| Loa ngoài | Phát nhạc/chuông/video; dễ bám bụi, cần vệ sinh. | 
| Loa trong | Loa thoại khi nghe, ở cạnh trên màn hình. | 
| Micro | Thu âm/thoại/chống ồn; thường 2–3 mic. | 
| Cổng sạc (Dock sạc) | Cấp nguồn & truyền dữ liệu; thay rời hoặc cả dây flex. | 
| Mainboard (bo mạch) | Trung tâm điều khiển: CPU, RAM, bộ nhớ, chip sóng. | 
| IC (nguồn/sạc/hiển thị) | Điều khiển năng lượng, sạc, màn & cảm ứng. | 
| Chip nhớ / Baseband | Hệ điều hành, IMEI, Face ID & tín hiệu sóng. | 
| Cảm biến ánh sáng / tiệm cận | Tự chỉnh sáng & tắt màn khi nghe gọi. | 
| Khung sườn – nắp lưng – viền | Khung bảo vệ; nhôm/kính/nhựa. | 
| Tên linh kiện | Mô tả chi tiết | 
|---|---|
| Màn hình laptop | LED/IPS/Retina/OLED; có bản cảm ứng; độ phân giải HD–4K. | 
| Bàn phím | Rời hoặc nguyên cụm/palmrest; có đèn nền. | 
| Pin laptop | Li-ion/Li-Po; chip đo dung lượng; chống phồng. | 
| Ổ cứng (SSD / HDD) | SSD nhanh, HDD dung lượng lớn; SATA & NVMe. | 
| RAM (DDR3/4/5) | Tăng đa nhiệm & tốc độ xử lý. | 
| Mainboard laptop | CPU, GPU, BIOS, IC sạc/nguồn, cổng kết nối. | 
| Tản nhiệt / quạt / keo | Làm mát CPU–GPU, giữ hiệu năng. | 
| Cổng kết nối | HDMI, USB, Type-C, LAN, audio; thay module. | 
| Tên linh kiện | Mô tả chi tiết | 
|---|---|
| Màn hình cảm ứng | Kính cảm ứng + LCD; vài iPad hỗ trợ Apple Pencil. | 
| Pin tablet | 6000–12000 mAh; dán keo trong khung. | 
| Cổng sạc | Lightning/Type-C/Pogo pin; dễ mòn khi cắm rút nhiều. | 
| Camera trước / sau | FaceTime/chụp/quay; iPad Pro có Lidar, Face ID. | 
| Main/Chip xử lý | CPU A-series/Snapdragon/MediaTek; RAM; GPU. | 
| Cảm biến phụ | Ánh sáng, tiệm cận, con quay, từ kế… | 
Xiaomi Redmi 12 là một trong những mẫu smartphone được chú ý nhất trong dòng sản phẩm của Xiaomi. Với thiết kế sang trọng và hiệu năng mạnh mẽ, chiếc điện thoại này đang thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng. V đặc biệt là camera của nó, điều này đã khiến cho Redmi 12 trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích chụp hình.
Xiaomi Redmi 12 được trang bị camera chính với độ phân giải lên đến 50MP, cho phép ghi lại những bức ảnh sắc nét và chi tiết. Camera còn hỗ trợ nhiều chế độ chụp khác nhau như chụp chân dung, panorama, và chế độ ban đêm. Hệ thống camera của Redmi 12 giúp bạn dễ dàng sáng tạo ra những bức ảnh tuyệt đẹp khi sử dụng, từ những khung cảnh thiên nhiên đến những khoảnh khắc đời thường.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc smartphone có camera tốt, chiếc Xiaomi Redmi 12 là sự lựa chọn không nên bỏ qua. Đến Duy Mobile, bạn có thể lấy chiếc Redmi 12 ngay trong ngày, cũng như trải nghiệm sự tư vấn tận tình từ đội ngũ nhân viên. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu điện thoại với camera chất lượng, hãy đến Duy Mobile ngay hôm nay!
 
 
 
 
 
